Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dộp"
rộp
bùng nổ
nở
phát triển
tăng trưởng
đột biến
thay đổi
mở rộng
lan rộng
tràn ngập
bùng phát
dâng cao
tỏa ra
khuếch tán
xảy ra
xuất hiện
tăng vọt
đột khởi
nở rộ
vươn lên