Từ đồng nghĩa với "dột"

rò ra rò rỉ rỉ
lọt ra lỗ rò lỗ hổng khe hở
khe nứt nứt chảy chảy ra ngoài
rò tin tiết lộ sự rò sự lộ
đường nứt để lộ ra để rỉ qua lọt qua
rò rỉ ra ngoài