Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dời"
di chuyển
chuyển chỗ
chuyển nhà
đổi chỗ
dời chỗ
xê dịch
chuyển đi
di dịch
thay đổi
cử động
chuyển dịch
động
động thái
làm chuyển động
làm cảm động
khuấy
đẩy
nhắc nhở
gợi mối thương cảm
làm mũi lòng
làm xúc động