Từ đồng nghĩa với "dời"

di chuyển chuyển chỗ chuyển nhà đổi chỗ
dời chỗ xê dịch chuyển đi di dịch
thay đổi cử động chuyển dịch động
động thái làm chuyển động làm cảm động khuấy
đẩy nhắc nhở gợi mối thương cảm làm mũi lòng
làm xúc động