Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dỡ"
dỡ hàng
thải bỏ
giải phóng
giải nén
đặt xuống
xả
thả
đổ
làm rỗng
giảm tải
lấy ra
lấy xuống
tách ra
tách lớp
làm hỏng
xóa bỏ
thoát khỏi
rút ra
bỏ ra
bỏ xuống