Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dợm"
chuẩn bị
sẵn sàng
đứng lên
dự định
sắp xếp
hành động
khởi động
bắt đầu
lên kế hoạch
dự kiến
chờ đợi
đợi chờ
sẵn sàng hành động
chuẩn bị tư thế
sẵn sàng làm việc
định hướng
dự báo
lập kế hoạch
tính toán
dự trù