Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dụng công"
nỗ lực
cố gắng
trau chuốt
tìm tòi
nghiên cứu
sáng tạo
chăm chỉ
siêng năng
đầu tư
khổ công
dốc sức
tinh tế
tỉ mỉ
cẩn thận
chuyên tâm
tận tâm
đam mê
khéo léo
suy nghĩ
làm việc