Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dụng ngôn ngữ"
mẫu mực
gương mẫu
tiêu biểu
điển hình
xuất sắc
tuyệt vời
đáng kính
đáng học hỏi
đáng làm gương
chất lượng
tốt đẹp
đạo đức
trong sáng
tích cực
đáng tin cậy
có trách nhiệm
có phẩm hạnh
có đạo đức
có tác dụng
có ảnh hưởng