Từ đồng nghĩa với "dụng thân"

nương tựa tồn tại sống sót bám víu
dựa dẫm tìm chỗ đứng bám trụ cố bám
tìm nơi nương náu tìm chỗ nương thân đứng vững bám vào
tìm kiếm sự an toàn tìm kiếm sự bảo vệ tìm kiếm sự hỗ trợ có chỗ dựa
có nơi nương tựa có chỗ đứng có sự che chở có sự bảo vệ