Từ đồng nghĩa với "dủi"

dủi que dủi đinh mũi nhọn
cái dủi cái đinh cái que cái kim
cái chọc cái khoan cái xô cái đục
cái búa cái mũi cái châm cái nhọn
cái lỗ cái cắm cái chọc thủng cái đâm