Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dủi"
dủi
que dủi
đinh
mũi nhọn
cái dủi
cái đinh
cái que
cái kim
cái chọc
cái khoan
cái xô
cái đục
cái búa
cái mũi
cái châm
cái nhọn
cái lỗ
cái cắm
cái chọc thủng
cái đâm