Từ đồng nghĩa với "dứ"

dứ dứ lưỡi dứ tay dứ dao
dứ quả đấm dứ vũ khí dứ ngón dứ mũi
dứ chọc dứ đâm dứ hăm doạ dứ chỉ
dứ ra dứ lên dứ xuống dứ vào
dứ mặt dứ bóng dứ thẳng dứ ngang