Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dứ"
dứ
dứ lưỡi
dứ tay
dứ dao
dứ quả đấm
dứ vũ khí
dứ ngón
dứ mũi
dứ chọc
dứ đâm
dứ hăm doạ
dứ chỉ
dứ ra
dứ lên
dứ xuống
dứ vào
dứ mặt
dứ bóng
dứ thẳng
dứ ngang