Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dứng"
dựng
xây
lập
thiết lập
tạo
cất
đặt
bày
sắp
chế
hình thành
khởi dựng
xây dựng
dựng đứng
dựng lên
dựng nhà
dựng cổng
dựng kịch
dựng tranh
dựng hình
dựng cơ đồ