Từ đồng nghĩa với "dứng"

dựng xây lập thiết lập
tạo cất đặt bày
sắp chế hình thành khởi dựng
xây dựng dựng đứng dựng lên dựng nhà
dựng cổng dựng kịch dựng tranh dựng hình
dựng cơ đồ