Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dừa lửa"
dừa
dừa nước
dừa xiêm
dừa sáp
dừa tươi
dừa khô
dừa bến
dừa bầu
dừa lùn
dừa bông
dừa bưởi
dừa bát
dừa bầu
dừa bến
dừa bến
dừa bến
dừa bến
dừa bến
dừa bến
dừa bến