Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dừa nước"
dừa
dừa xiêm
dừa cạn
dừa bến
dừa nước ngọt
dừa nước mặn
dừa lợp
dừa bùn
dừa rừng
dừa dại
dừa bể
dừa bầu
dừa tươi
dừa khô
dừa sáp
dừa bông
dừa bến nước
dừa nước lợ
dừa nước ngập
dừa nước lấp