Từ đồng nghĩa với "dử"

dử mắt dử nhờn dử mủ dử đọng
dử bám dử ướt dử dính dử bẩn
dử khô dử chảy dử mồ hôi dử nước mắt
dử mắt đỏ dử mắt gà dử mắt cá dử mắt cận
dử mắt viêm dử mắt mờ dử mắt ngứa dử mắt khó chịu