Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dử"
dử mắt
dử nhờn
dử mủ
dử đọng
dử bám
dử ướt
dử dính
dử bẩn
dử khô
dử chảy
dử mồ hôi
dử nước mắt
dử mắt đỏ
dử mắt gà
dử mắt cá
dử mắt cận
dử mắt viêm
dử mắt mờ
dử mắt ngứa
dử mắt khó chịu