Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dữ dẫn"
dữ dằn
hung dữ
khó tính
mặt dữ
dữ tợn
đáng sợ
gớm ghiếc
mặt mày dữ dằn
mặt mày hung dữ
mặt mày gớm ghiếc
điệu bộ dữ dằn
điệu bộ hung dữ
điệu bộ đáng sợ
trông dữ
trông gớm ghiếc
trông đáng sợ
khó ưa
khó gần
mặt mày khó ưa
mặt mày khó gần