Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dữ kiện"
dữ liệu
thông tin
bằng chứng
tư liệu
số liệu
thống kê
hiện tượng
luận cứ
sự cố
thành tích
yếu tố
mốc đo lường
mốc tính toán
trường hợp
điều đã cho biết
số lượng đã cho
hành động
hoàn cảnh
mặt tiêu chuẩn
đường tiêu chuẩn