Từ đồng nghĩa với "dữ kiện"

dữ liệu thông tin bằng chứng tư liệu
số liệu thống kê hiện tượng luận cứ
sự cố thành tích yếu tố mốc đo lường
mốc tính toán trường hợp điều đã cho biết số lượng đã cho
hành động hoàn cảnh mặt tiêu chuẩn đường tiêu chuẩn