Từ đồng nghĩa với "dữ liệu"

thông tin số liệu tư liệu dữ kiện
chứng cứ tài liệu dữ liệu số dữ liệu thống kê
dữ liệu đầu vào dữ liệu đầu ra dữ liệu nghiên cứu dữ liệu thực nghiệm
dữ liệu văn bản dữ liệu hình ảnh dữ liệu âm thanh dữ liệu lớn
dữ liệu cấu trúc dữ liệu phi cấu trúc dữ liệu nhị phân dữ liệu thời gian