Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dự"
tham gia
tham dự
góp mặt
có mặt
đi tới
xuất hiện
hiển thị
tranh dự
đi kèm
hỗ trợ
quan tâm
chú ý
chăm lo
thường xuyên
đi theo
chú trọng
hầu hạ
phục vụ
phục dịch
giải quyết