Từ đồng nghĩa với "dự dật"

dư thừa dư giả dư dả dư sức
dư thãi dư ăn dư giả dư giả
dư dật dư thừa dư dả dư thãi
dư sức dư ăn dư giả dư dật
dư thừa dư dả dư thãi dư sức