Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dự khuyết"
dự bị
thay thế
bổ sung
phụ
tạm thời
dự phòng
dự kiến
đại biểu dự khuyết
người thay thế
người dự khuyết
dự thảo
tạm bợ
khuyết
phụ tá
hỗ trợ
dự báo
tạm thời
dự trù
dự đoán
dự kiến