Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dự liệu"
dự đoán
dự báo
dự kiến
dự thảo
dự án
dự định
dự trù
dự tính
dự liệu
dự luận
dự phóng
dự cảm
dự báo trước
dự kiến trước
dự báo tình hình
dự báo xu hướng
dự báo thời tiết
dự báo kinh tế
dự báo tài chính
dự báo xã hội