Từ đồng nghĩa với "dự liệu"

dự đoán dự báo dự kiến dự thảo
dự án dự định dự trù dự tính
dự liệu dự luận dự phóng dự cảm
dự báo trước dự kiến trước dự báo tình hình dự báo xu hướng
dự báo thời tiết dự báo kinh tế dự báo tài chính dự báo xã hội