Từ đồng nghĩa với "dự nhiệm"

dự bị dự trữ sẵn sàng huấn luyện
tập trung quân sự đào tạo sẵn sàng chiến đấu
tình nguyện tập huấn cán bộ dự bị lực lượng dự bị
đội ngũ dự bị quân nhân dự bị điều động huy động
sẵn sàng huy động kỹ thuật quân sự tham gia công tác quân sự