Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dự nhiệm"
dự bị
dự trữ
sẵn sàng
huấn luyện
tập trung
quân sự
đào tạo
sẵn sàng chiến đấu
tình nguyện
tập huấn
cán bộ dự bị
lực lượng dự bị
đội ngũ dự bị
quân nhân dự bị
điều động
huy động
sẵn sàng huy động
kỹ thuật quân sự
tham gia
công tác quân sự