Từ đồng nghĩa với "dự thí"

thi dự thi thí sinh thí nghiệm
thử nghiệm cạnh tranh đánh giá kiểm tra
chấm thi sát hạch điểm thi kỳ thi
bài thi thí điểm thí thực thí thố
thí nghiệm khoa học thí sinh dự thi dự tuyển dự thính