Từ đồng nghĩa với "dự thính"

dự thính nghe theo dõi học thử
tham gia dự kiến dự đoán dự báo
dự trù dự tính dự thu học viên
khán giả người nghe khán thính giả thính giả
người tham dự người theo dõi người quan sát người học