Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dự thính"
dự thính
nghe
theo dõi
học thử
tham gia
dự kiến
dự đoán
dự báo
dự trù
dự tính
dự thu
học viên
khán giả
người nghe
khán thính giả
thính giả
người tham dự
người theo dõi
người quan sát
người học