Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dự toán"
ước tính
đánh giá
ước lượng
dự báo
thẩm định
định giá
tính toán
dự đoán
phỏng đoán
kết luận
con số
dự kiến
dự trù
tính toán sơ bộ
đo lường
phân tích
xác định
dự đoán tương lai
đánh giá sơ bộ
tính toán chi phí
dự báo tài chính