Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dự đoán"
phán đoán
suy đoán
phỏng đoán
ước đoán
giả định
đoán
giả thuyết
kết luận
ước chừng
ước tính
đồ chừng
sự ước chừng
sự suy đoán
đoán ra
dự báo
tiên đoán
dự kiến
dự trù
phỏng chừng
dự tính
lượng