Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dựa dẫm"
dựa vào
phụ thuộc
nương tựa
bám víu
dựa dẫm
sống nhờ
trông chờ
đặt niềm tin
hỗ trợ
giúp đỡ
thụ động
không tự lập
dựa dẫm vào
tìm kiếm sự giúp đỡ
dựa vào người khác
sống dựa vào
không tự chủ
dựa vào sự hỗ trợ
dựa vào sự giúp đỡ
dựa vào hoàn cảnh