Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dựng đứng"
đứng thẳng
thẳng đứng
đứng vững
vững chắc
đứng lên
dựng lên
dựng nên
đặt đứng thẳng
nâng lên
xây dựng
lắp ráp
dựng thẳng
dựng đứng thẳng
đứng dậy
đứng vững vàng
đứng chững
đứng thẳng tắp
đứng kiên cố
đứng vững chắc
đứng vững vàng