Từ đồng nghĩa với "dựng đứng"

đứng thẳng thẳng đứng đứng vững vững chắc
đứng lên dựng lên dựng nên đặt đứng thẳng
nâng lên xây dựng lắp ráp dựng thẳng
dựng đứng thẳng đứng dậy đứng vững vàng đứng chững
đứng thẳng tắp đứng kiên cố đứng vững chắc đứng vững vàng