Từ đồng nghĩa với "dựtrữ"

trữ cất giữ lưu trữ tích trữ
dành dụm bảo quản cất dự phòng
dự báo tích lũy giữ lại lưu giữ
dự trữ tích trữ dự phòng dự trữ hàng hóa
dự trữ tài nguyên dự trữ vật tư dự trữ năng lượng dự trữ lương thực