Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"e sợ"
sợ hãi
lo lắng
ngại
e ngại
sợ
băn khoăn
do dự
không dám
sợ sệt
sợ sệt
sợ hãi
khó chịu
không yên tâm
bối rối
không tự tin
lúng túng
khó xử
ngần ngại
không dám nói
sợ bị chê