Từ đồng nghĩa với "ehèm"

h clearing throat h clearing voice h hắng giọng h hắng
h hắng tiếng h hắng cổ h hắng họng h hắng âm
h hắng trước khi nói h hắng để lấy giọng h hắng để thu hút sự chú ý h hắng để bắt đầu
h hắng để chuẩn bị h hắng để khởi động h hắng để thông báo h hắng để giới thiệu
h hắng để khẳng định h hắng để nhấn mạnh h hắng để làm rõ h hắng để thu hút sự chú ý