Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"electron"
hạt điện
hạt cơ bản
hạt nhân
ion âm
tích điện âm
dòng điện
phân tử
nguyên tử
hạt electron
hạt vi mô
hạt mang điện
hạt tích điện
hạt nhỏ
hạt vật chất
hạt nguyên tử
hạt điện tích
hạt điện tử
hạt điện âm
hạt điện tích âm
hạt điện tử cơ bản