Từ đồng nghĩa với "elipcv ellips"

hình elip hình bầu dục quỹ tích đường cong
hình dạng hình học hình tròn hình chữ nhật
hình tam giác hình đa diện hình khối đường tròn
đường cong kín đường cong mở hình phẳng hình không gian
hình đối xứng hình biến dạng hình thang hình chóp