Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"elipcv ellips"
hình elip
hình bầu dục
quỹ tích
đường cong
hình dạng
hình học
hình tròn
hình chữ nhật
hình tam giác
hình đa diện
hình khối
đường tròn
đường cong kín
đường cong mở
hình phẳng
hình không gian
hình đối xứng
hình biến dạng
hình thang
hình chóp