Từ đồng nghĩa với "en en"

n en-nờ N không tìm được
mềm mại nhẹ nhàng êm ái du dương
thanh thoát từ tốn dịu dàng nhẹ nhàng
thanh bình hòa nhã êm đềm mượt mà
trầm bổng thanh thoát tĩnh lặng bình yên