Từ đồng nghĩa với "enzimcv enzym"

catalyst chất xúc tác enzyme chất xúc tác sinh học
protein hormone chất điều hòa chất hóa học
chất dinh dưỡng chất hoạt động chất chuyển hóa chất sinh học
chất tạo ra chất hỗ trợ chất dẫn truyền chất phản ứng
chất điều chỉnh chất xúc tác hóa học chất xúc tác sinh hóa chất xúc tác enzymatic