Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"eo"
vòng eo
chỗ eo
eo lưng
thắt lưng
chỗ thắt lưng
eo nhỏ
eo thon
eo đẹp
eo hẹp
eo cao
eo mềm
eo gọn
eo quyến rũ
đường cong
thân hình
cân đối
vòng bụng
vòng hông
đường nét
cơ thể