Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"eo biển"
nút thắt cổ chai
hẹp
chật hẹp
eo
khe
khoảng hẹp
đường hẹp
đường đi hẹp
khoảng cách hẹp
khoảng eo
đường eo
khe hẹp
khe nước
khe núi
đường núi hẹp
đường đi chật
khoảng trống hẹp
khoảng eo biển
khoảng eo hẹp
đường đi hẹp hòi