Từ đồng nghĩa với "eo ôi"

ôi chao ái chà kinh ngạc bồn chồn
trời ơi ôi trời chao ôi ôi giời
lạy trời khổ quá thật là ôi thôi
trời đất ơi ôi dào ôi ơi chao ôi
hỡi ôi ôi chao ôi trời ơi đất hỡi ôi zời
ôi chao ôi trời