Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"eo ôi"
ôi chao
ái chà
kinh ngạc
bồn chồn
trời ơi
ôi trời
chao ôi
ôi giời
lạy trời
khổ quá
thật là
ôi thôi
trời đất ơi
ôi dào
ôi ơi
chao ôi
hỡi ôi
ôi chao ôi
trời ơi đất hỡi
ôi zời
ôi chao ôi trời