Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"eo đất"
eo
eo biển
cầu đất liền
đất liền
đảo
cổ tử cung
đường hẹp
đường đi
khe hẹp
khe đất
đường eo
đường nhỏ
đường mòn
đường rừng
đường tắt
đường ven biển
đường nối
đường liên xã
đường liên huyện
đường nông thôn