Từ đồng nghĩa với "eonhát"

ca sĩ nghệ sĩ người hát người diễn
người biểu diễn người làm nghề ca hát người trình diễn người làm nghệ thuật
người khiêu vũ người múa người nhảy người làm xiếc
người làm trò người giải trí người làm show người tổ chức sự kiện
người dẫn chương trình người hoạt náo người làm video người làm phim