Từ đồng nghĩa với "este"

este este hóa este hóa học este hóa hữu cơ
este axit este rượu este đơn este phức
este bậc một este bậc hai este bậc ba este no
este không no este thơm este aliphatic este aromatic
este tự nhiên este tổng hợp este axit béo este glycerin