Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"fax fách"
gửi
truyền
sao chép
chuyển
phát
nhận
truyền tải
gửi đi
chuyển giao
truyền thông
thông báo
liên lạc
điện tín
bản sao
bản sao chép
tài liệu
thư tín
bản vẽ
bản thiết kế
kỹ thuật số