Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"fl đê"
đê
bờ
rào
hàng rào
tường
vách
giới hạn
ranh giới
biên giới
đường biên
đường ranh
vùng
khu vực
khoảng
khoảng cách
địa phận
lãnh thổ
mảnh đất
khu đất
khuôn viên