Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"fluor"
fluor
fluoride
fluorocarbon
fluorine
chất làm lạnh
chất đẻo
chất chữa chảy
hợp chất hữu cơ
khí độc
khí màu lục
chất hóa học
chất độc
hợp chất fluor
hợp chất halogen
chất tẩy
chất khử
chất xúc tác
chất bảo quản
chất phụ gia
chất tạo màu