Từ đồng nghĩa với "fomanđehit"

formaldehyd metanal aldehyd chất bảo quản
chất khử trùng chất độc hóa chất chất hóa học
chất gây ung thư chất gây dị ứng chất tẩy rửa chất xúc tác
chất lỏng hợp chất hữu cơ hợp chất aldehyd chất bay hơi
chất lỏng dễ bay hơi chất độc hại hóa chất công nghiệp hóa chất hữu cơ