Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"forcap"
kẹp
cặp
dụng cụ lấy thai
kẹp lấy thai
kẹp phẫu thuật
cặp phẫu thuật
dụng cụ y tế
kẹp y tế
cặp y tế
kẹp sinh
cặp sinh
dụng cụ sinh
kẹp sinh sản
cặp sinh sản
kẹp đẻ
cặp đẻ
dụng cụ hỗ trợ sinh
kẹp hỗ trợ sinh
cặp hỗ trợ sinh
kẹp y tế sản khoa