Từ đồng nghĩa với "formica"

boocmica nhựa vật liệu tổng hợp bề mặt nhân tạo
ván ép gỗ công nghiệp ván laminate vật liệu trang trí
vật liệu xây dựng vật liệu nội thất vật liệu cách nhiệt vật liệu chống thấm
vật liệu chịu lực vật liệu nhẹ vật liệu bền vật liệu tái chế
vật liệu composite vật liệu nhựa vật liệu sơn vật liệu phủ