Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"fỉ hôn"
li hôn
chia tay
ly dị
chia sẻ
tạm chia
đường ai nấy đi
cắt đứt
tan vỡ
không còn sống chung
chia ly
bỏ nhau
không còn quan hệ
đường rẽ
giải thoát
tạm ngừng
không còn gắn bó
chia cắt
đi riêng
không còn đồng hành
đi về hai ngả