Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gà qué"
hèn nhát
người nhát gan
sợ hãi
khóc nhè
gà con
bé con
gà
gà mờ
bụng vàng
nhút nhát
yếu đuối
sợ sệt
không dám
nhát gan
gà nhát
gà tồ
gà mờ mịt
gà bông
gà lơ ngơ
gà rù