Từ đồng nghĩa với "gà qué"

hèn nhát người nhát gan sợ hãi khóc nhè
gà con bé con gà mờ
bụng vàng nhút nhát yếu đuối sợ sệt
không dám nhát gan gà nhát gà tồ
gà mờ mịt gà bông gà lơ ngơ gà rù