Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gàu bốc"
gàu ngoạm
gàu
gàu múc
gàu kéo
gàu xúc
gàu cào
gàu hứng
gàu đổ
gàu bốc lên
gàu bốc ra
gàu bốc đi
gàu bốc thả
gàu bốc chất
gàu bốc vật
gàu bốc hàng
gàu bốc đất
gàu bốc nước
gàu bốc cát
gàu bốc đá
gàu bốc rác